Sợi trắng loại AA và A trên ống giấy
|
Chiều cao
|
ふーむ
|
290
|
Chiều cao sợi
|
うーん
|
240
|
Đường kính trong
|
Φimm
|
60
|
Đường kính ngoài tối đa
|
Φemm
|
210(4.5kg/チーズ) or200(4.0kg/チーズ)
|
Trọng lượng (mỗi cheese)
|
kg
|
5 (xuất thẳng từ container) hoặc 4 (xuất qua pallet vào container)
báo bóng đá
|
Số lượng cheese trong mỗi thùng carton
|
チーズ
|
6
|
Số lượng trong container 20 feet
|
kg
|
8127 (301カートン×27kg/カートン)
|
Số lượng trong container 40 feet
|
kg
|
17'280(640カートン×27kg/カートン)
|
Số lượng trong container 40 feet cao
|
kg
|
19'440(720カートン×27kg/カートン)
|
Số lượng được đóng gói pallet trong container 20 feet
|
kg
|
6,480(240カートン×27/カートン)
|
Số lượng pallet được đóng gói trong container 40 feet cao
xem ngoại hạng anh
|
kg
|
15,120(560カートン×27/カートン)
|